--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ elaeagnus augustifolia chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhũ đá
:
như thạch nhũ
+
mến
:
to love; to like; to be fond of
+
quân thân
:
[Duty towards] the king and one's parents
+
confederate states of america
:
giống confederate states.
+
đất nước
:
Home country, homelandBảo vệ đất nướcTo defend one's country